01/10/13, 03:38 pm
Hướng dẫn sử dụng AdminCP (vBB)
• Tùy chọn diễn đàn:
o Turn Your vBulletin On and Off: Đóng cửa / Mở cửa Diễn đàn
Forum Active: Đồng ý: Mở cửa; Không: Đóng cửa
Reason For Turning Forum Off: Thông Báo sẽ hiện ra khi Forum bị đóng cửa
o Site Name / URL / Contact Details: Tùy chỉnh Tên, URL
Forum Name: Tên Forum
Forum URL: đường dẫn của Forum (điền chính xác với đường dẫn bạn đang sử dụng)
Homepage Name: Tên Trang Chủ, là trang xuất hiện đầu tiên khi truy cập vào Forum
Homepage URL: Đường dẫn Trang chủ
Contact Us Link: đường dẫn đến file sendmessage.php (dùng cho thành viên liên lạc với Admin)
Webmaster's Email: Email của Admin (khi thành viên dùng chức năng Liên Lạc, email sẽ được gởi đến địa chỉ này)
Copyright Text: Dòng chữ sẽ xuất hiện dưới cuối trang Forum
o General Settings
Meta Keywords: Từ khóa, giúp mọi người dễ tìm thấy Forum của bạn hơn
Meta Description: Từ khóa nói về chức năng của Forum bạn (giúp dễ tìm kiếm trên Google)
o Image Settings: Hình ảnh bảo mật
o Human Verification Options
o Date and Time Options: Tùy chình Ngày / Giờ
Datestamp Display Option: Cách Hiển Thị (sắp xếp) theo thời gian
Default Time Zone Offset: Múi giờ, tất cã thời gian trên Forum được tính theo múi giờ này (Việt Nam là GMT +7)
Format For Date: Định dạng hiển thị Ngày / Tháng / Năm
Format For Time: Định dạng thời gian Giờ : Phút : Giây
Format For Registration Date: Định dạng hiển thị Ngày đăng ký thành viên
Format For Birthdays with Year Specified: Định dạng hiển thị Sinh Nhật (hiển thị Năm)
Format For Birthdays with Year Unspecified: Định dạng hiển thị Sinh Nhật (ko hiển thị Năm)
Log Date Format: Định dạng hiển thị thời gian Đăng nhập
o Cookies and HTTP Header Options
Session Timeout: Thời gian hiệu lực của Cookies (tín bằng giây)
Path to Save Cookies:Đường dẫn lưu Cookies (bạn nên thiết lập đường dẫn cụ thể nếu Forum bạn sử dụng nhiều Domain)
GZIP HTML Output: Nén trang khi tải xuống cho Clien
GZIP Compression Level: Mức độ nén trang (0= Không nén; 9= Nén tối đa)
o Server Settings and Optimization Options
o Style & Language Settings: Giao diện và Ngôn ngữ
Default Language: Ngôn ngữ mặc định
Default Style: Giao diện mặc định
Allow Users To Change Styles: Thành viên có thể thay đổi Giao diện? (Đồng ý: có thể thay đổi; Không: không cho phép thay đổi)
Use 'vBMenu' DHTML Popup Menus?: Sử dụng Menu nổi
Use Legacy (Vertical) Postbit Template: Hiện thông tin thành viên khi xem bài viết dạng Cột dọc / Hàng ngan (Đồng ý: Cột dọc bên trái bài viết; Không: Hàng ngan phía trên bài viết)
o Email Options: Tùy chỉnh Email
Enable Email features?: Cho phép sử dụng chức năng Gởi Email trên Forum
Allow Users to Email Other Members: Cho phép thành viên gởi Email với nhau bằng chức năng gởi Email của Forum
Use Secure Email Sending: Chế độ bảo mật khi sử dụng chức năng gởi Email trên Forum
o Censorship Options
Censorship Enabled: Mở/Tắt chức năng "Từ nóng"
Character to Replace Censored Words: Ký tự sẽ thay thế "từ nóng"
Censored Words: Danh sách "từ nóng" Là các từ ngữ không cho phép sử dụng trên Forum (Hack, Sex...)
o User Registration Options: Tùy chỉnh Đăng Ký thành viên
Allow New User Registrations: Cho / Không cho đăng ký thành viên
COPPA Registration System: Mở hệ thống COPPA (thành viên dưới 13 tuổi phải được sự bảo hộ của Cha hoặc Mẹ)
Moderate New Members: Chờ ban quản trị Duyệt thành viên đăng ký
Send Welcome Email: Gởi thư Chào mừng khi đăng ký Thành Viên
Welcome Private Message: Gởi tin nhắn Chào mừng khi đăng ký Thành Viên
Allow Multiple Registrations Per User: Một Email có thể đăng ký nhiều tài khoảng (khuyến cáo nên chọn Không)
Verify Email address in Registration: Bắt buột thành viên phải nhấp vào link Kích hoạt được gởi qua Email khi đăng ký mới được trở thành Thành viên chính thức
Minimum Username Length: Chiều dài tối thiểu cho Tên đăng nhập
Maximum Username Length: Chiều dài tối đa cho Tênđăng nhập
Default Registration Options: Thiết lập mặc định cho thành viên sau khi đăng ký
Username Reuse Delay: Số ngày hết hiệu lực tài khoảng khi thành viên không đăng nhập
o User Infractions & Post Reporting Options
o User Profile Options: Thiết lập cá nhân của Thành viên
Require Date of Birth: Bắt buột nhập Ngày sinh khi đăng ký Thành viên
User Title Maximum Characters: Ký tự tối đa cho Title (dòng chữ bên dưới nick)
Show Last Post on Profile Page: Hiện các bài viết gần nhất ở trang Cá nhân
o User Profile: Album Options: Thiệt lập Album ảnh
o User Profile: Style Customization Options
o User Profile: Visitor Messaging Options
o Social Group Options
o User Picture Options
Avatars Enabled: Cho phép sử dụng Avatar
Avatar Display Width: Số cột (trang chọn Avatar)
Avatars Per-Page: Số lượng hình Avatar hiển thị trên trang chọn
o User Reputation Options
o User Notes Options
o User Listing Options
o User Banning Options
Enable Banning Options: Sử dụng chức năng Cấm truy cập vào Forum
Banned IP Addresses: Danh sách IP bị Khóa
Banned Email Addresses: Danh sách các Email bị cấm
o BB Code Settings
Enabled Built-in BB Code Tags: Các BB Code cho phép sử dụng
Maximum [CODE ] Lines: Số dòng tối đa khi sử dụng BB Code
o Message Posting and Editing Options
Quick Reply: Trả lời nhanh
Không: Không sử dụng chức năng Trả Lời Nhanh
Ðồng ý, Click Not Required: Sử dụng chức năng Trả lời nhanh mọi lúc mọi nơi
Ðồng ý, Click Required: Sử dụng chức năng Trả Lời Nhanh khi nhấn vào nút Trả lời nhanh
Quick Edit: Sửa bài viết nhanh
Multi-Quote Enabled: Mở/Tắt chức năng Multi Quote
Multi-Quote Quote Limit: Số lượng trích dẫn tối đa (0: không giới hạn)
Minimum Characters Per Post: số Ký tự tối thiểu cho mỗi bài viết
Maximum Characters Per Post: số Ký tự tối đa cho mỗi bài viết
Maximum Characters Per Thread/Post Title: số Ký tự tối đa cho Tên chủ đề
Maximum Images Per Post: Số lượng ảnh tối đa cho phép chèn vào bài viết
Log IP Addresses: Ghi nhận địa chỉ IP người viết
o Message Posting Interface Options
Enable Clickable Message Formatting Controls: Sử dụng thanh soạn thảo khi Viết bài
Smiliebox Total Smilies: Số lượng Smilies hiển thị bên cạnh khung viết bài
Smiliebox Smilies Per Row: Số hàng Smilies hiển thị
Smilie Menu Total Smilies: Số lượng Smilies hiển thị khi nhấp vào biểu tượng Smilies trên thanh công cụ soạn thảo
o Message Attachment Options
Limit Space Taken Up By Attachments (Total): Tổng dung lượng sẽ sử dụng để lưu trữ File đính kèm (0: không giới hạn)
Attachments Per Post: Số lượng File đính kèm cho mỗi bài viết
Resize Images: Thu nhỏ ảnh
View Attached Images Inline: Xem trước ảnh đính kèm
Thumbnail Size: Kích thước ảnh thu nhỏ
Thumbnails Per Row: số lượng ảnh trên mỗi dòng
o Poll and Thread Rating Options
Maximum Poll Options: Số lượng Chọn lựa cho mỗi bình chọn
o Message Searching Options
o Message Searching Options (vBulletin Internal Search)
o Message Searching Relevance Options (vBulletin Internal Search)
o Tagging Options
o Forums Home Page Options
Script Name for Forum Home Page: File mặc định của Forum (khi duyệt đến File này, Forum xem nó là trang chủ)
Display Logged in Users?: Hiển thị Thành viên đang Online
Display Today's Birthdays?: Hiển thị thành viên có ngày sinh nhật hôm nay
Display Calendar Events?Hiển thị Sự kiện
o Forum Listings Display Options
Depth of Forums - Forum Home: Kiểu hiển thị của Box chính
Depth of Forums - Forum Display: Kiểu hiển thị Box đang xem
Depth of Sub-Forums: Kiểu hiển thị Box con
Show Forum Descriptions in Forum Listings: Hiển thị các Box con ra bên ngoài
Show Moderator Column: Thêm cột hiện Quản Trị của Box
o Forum Display Options (forumdisplay)
o Sắp Xếp Ðề Tài
o Threaded / Hybrid Mode Options (showthread)
o Private Messaging Options
Private Messaging Enabled: Mở / Tắt chức năng Gởi tin nhắn
Maximum Characters Per Private Message: số ký tự tối đa cho mỗi tin nhắn
Maximum Messages Per-Page: số tin nhắn tối đa cho một trang hiển thị
Allow Message Icons for Private Messages: Sử dụng Icon cho tin nhắn
Allow BB Code in Private Messages: Sử dụng cách chức năng dịnh dạng
Allow Smilies in Private Messages: sử dụng biểu tượng vui
Allow [IMG ] Code in Private Messages: sử dụng thẻ [IMG ]
Allow HTML in Private Messages: sử dụng các định dạng HTML cho tin nhắn (hoàn toàn không nên)
o Who's Online Options
Who's Online Enabled: Mở/Tắc chức năng Ai đang Online
Who's Online Refresh Period: thời gian cập nhật (tín bằng giây)
Who's Online Display Guests: Hiển thị số lượng Khách
Who's Online Resolve IP Addresses: hiển thị IP thành viên
o Search Engine Friendly Archive
o Admin Control Panel Options
Control Panel Style Folder: Giao diện AdminCP
o External Data Provider
o Error Handling & Logging
o Plugin/Hook System
Enable Plugin/Hook System: Mở/Tắc Plugin/Hook hệ thống
o Paid Subscriptions
o Spam Management
• Tùy chọn diễn đàn:
o Turn Your vBulletin On and Off: Đóng cửa / Mở cửa Diễn đàn
Forum Active: Đồng ý: Mở cửa; Không: Đóng cửa
Reason For Turning Forum Off: Thông Báo sẽ hiện ra khi Forum bị đóng cửa
o Site Name / URL / Contact Details: Tùy chỉnh Tên, URL
Forum Name: Tên Forum
Forum URL: đường dẫn của Forum (điền chính xác với đường dẫn bạn đang sử dụng)
Homepage Name: Tên Trang Chủ, là trang xuất hiện đầu tiên khi truy cập vào Forum
Homepage URL: Đường dẫn Trang chủ
Contact Us Link: đường dẫn đến file sendmessage.php (dùng cho thành viên liên lạc với Admin)
Webmaster's Email: Email của Admin (khi thành viên dùng chức năng Liên Lạc, email sẽ được gởi đến địa chỉ này)
Copyright Text: Dòng chữ sẽ xuất hiện dưới cuối trang Forum
o General Settings
Meta Keywords: Từ khóa, giúp mọi người dễ tìm thấy Forum của bạn hơn
Meta Description: Từ khóa nói về chức năng của Forum bạn (giúp dễ tìm kiếm trên Google)
o Image Settings: Hình ảnh bảo mật
o Human Verification Options
o Date and Time Options: Tùy chình Ngày / Giờ
Datestamp Display Option: Cách Hiển Thị (sắp xếp) theo thời gian
Default Time Zone Offset: Múi giờ, tất cã thời gian trên Forum được tính theo múi giờ này (Việt Nam là GMT +7)
Format For Date: Định dạng hiển thị Ngày / Tháng / Năm
Format For Time: Định dạng thời gian Giờ : Phút : Giây
Format For Registration Date: Định dạng hiển thị Ngày đăng ký thành viên
Format For Birthdays with Year Specified: Định dạng hiển thị Sinh Nhật (hiển thị Năm)
Format For Birthdays with Year Unspecified: Định dạng hiển thị Sinh Nhật (ko hiển thị Năm)
Log Date Format: Định dạng hiển thị thời gian Đăng nhập
o Cookies and HTTP Header Options
Session Timeout: Thời gian hiệu lực của Cookies (tín bằng giây)
Path to Save Cookies:Đường dẫn lưu Cookies (bạn nên thiết lập đường dẫn cụ thể nếu Forum bạn sử dụng nhiều Domain)
GZIP HTML Output: Nén trang khi tải xuống cho Clien
GZIP Compression Level: Mức độ nén trang (0= Không nén; 9= Nén tối đa)
o Server Settings and Optimization Options
o Style & Language Settings: Giao diện và Ngôn ngữ
Default Language: Ngôn ngữ mặc định
Default Style: Giao diện mặc định
Allow Users To Change Styles: Thành viên có thể thay đổi Giao diện? (Đồng ý: có thể thay đổi; Không: không cho phép thay đổi)
Use 'vBMenu' DHTML Popup Menus?: Sử dụng Menu nổi
Use Legacy (Vertical) Postbit Template: Hiện thông tin thành viên khi xem bài viết dạng Cột dọc / Hàng ngan (Đồng ý: Cột dọc bên trái bài viết; Không: Hàng ngan phía trên bài viết)
o Email Options: Tùy chỉnh Email
Enable Email features?: Cho phép sử dụng chức năng Gởi Email trên Forum
Allow Users to Email Other Members: Cho phép thành viên gởi Email với nhau bằng chức năng gởi Email của Forum
Use Secure Email Sending: Chế độ bảo mật khi sử dụng chức năng gởi Email trên Forum
o Censorship Options
Censorship Enabled: Mở/Tắt chức năng "Từ nóng"
Character to Replace Censored Words: Ký tự sẽ thay thế "từ nóng"
Censored Words: Danh sách "từ nóng" Là các từ ngữ không cho phép sử dụng trên Forum (Hack, Sex...)
o User Registration Options: Tùy chỉnh Đăng Ký thành viên
Allow New User Registrations: Cho / Không cho đăng ký thành viên
COPPA Registration System: Mở hệ thống COPPA (thành viên dưới 13 tuổi phải được sự bảo hộ của Cha hoặc Mẹ)
Moderate New Members: Chờ ban quản trị Duyệt thành viên đăng ký
Send Welcome Email: Gởi thư Chào mừng khi đăng ký Thành Viên
Welcome Private Message: Gởi tin nhắn Chào mừng khi đăng ký Thành Viên
Allow Multiple Registrations Per User: Một Email có thể đăng ký nhiều tài khoảng (khuyến cáo nên chọn Không)
Verify Email address in Registration: Bắt buột thành viên phải nhấp vào link Kích hoạt được gởi qua Email khi đăng ký mới được trở thành Thành viên chính thức
Minimum Username Length: Chiều dài tối thiểu cho Tên đăng nhập
Maximum Username Length: Chiều dài tối đa cho Tênđăng nhập
Default Registration Options: Thiết lập mặc định cho thành viên sau khi đăng ký
Username Reuse Delay: Số ngày hết hiệu lực tài khoảng khi thành viên không đăng nhập
o User Infractions & Post Reporting Options
o User Profile Options: Thiết lập cá nhân của Thành viên
Require Date of Birth: Bắt buột nhập Ngày sinh khi đăng ký Thành viên
User Title Maximum Characters: Ký tự tối đa cho Title (dòng chữ bên dưới nick)
Show Last Post on Profile Page: Hiện các bài viết gần nhất ở trang Cá nhân
o User Profile: Album Options: Thiệt lập Album ảnh
o User Profile: Style Customization Options
o User Profile: Visitor Messaging Options
o Social Group Options
o User Picture Options
Avatars Enabled: Cho phép sử dụng Avatar
Avatar Display Width: Số cột (trang chọn Avatar)
Avatars Per-Page: Số lượng hình Avatar hiển thị trên trang chọn
o User Reputation Options
o User Notes Options
o User Listing Options
o User Banning Options
Enable Banning Options: Sử dụng chức năng Cấm truy cập vào Forum
Banned IP Addresses: Danh sách IP bị Khóa
Banned Email Addresses: Danh sách các Email bị cấm
o BB Code Settings
Enabled Built-in BB Code Tags: Các BB Code cho phép sử dụng
Maximum [CODE ] Lines: Số dòng tối đa khi sử dụng BB Code
o Message Posting and Editing Options
Quick Reply: Trả lời nhanh
Không: Không sử dụng chức năng Trả Lời Nhanh
Ðồng ý, Click Not Required: Sử dụng chức năng Trả lời nhanh mọi lúc mọi nơi
Ðồng ý, Click Required: Sử dụng chức năng Trả Lời Nhanh khi nhấn vào nút Trả lời nhanh
Quick Edit: Sửa bài viết nhanh
Multi-Quote Enabled: Mở/Tắt chức năng Multi Quote
Multi-Quote Quote Limit: Số lượng trích dẫn tối đa (0: không giới hạn)
Minimum Characters Per Post: số Ký tự tối thiểu cho mỗi bài viết
Maximum Characters Per Post: số Ký tự tối đa cho mỗi bài viết
Maximum Characters Per Thread/Post Title: số Ký tự tối đa cho Tên chủ đề
Maximum Images Per Post: Số lượng ảnh tối đa cho phép chèn vào bài viết
Log IP Addresses: Ghi nhận địa chỉ IP người viết
o Message Posting Interface Options
Enable Clickable Message Formatting Controls: Sử dụng thanh soạn thảo khi Viết bài
Smiliebox Total Smilies: Số lượng Smilies hiển thị bên cạnh khung viết bài
Smiliebox Smilies Per Row: Số hàng Smilies hiển thị
Smilie Menu Total Smilies: Số lượng Smilies hiển thị khi nhấp vào biểu tượng Smilies trên thanh công cụ soạn thảo
o Message Attachment Options
Limit Space Taken Up By Attachments (Total): Tổng dung lượng sẽ sử dụng để lưu trữ File đính kèm (0: không giới hạn)
Attachments Per Post: Số lượng File đính kèm cho mỗi bài viết
Resize Images: Thu nhỏ ảnh
View Attached Images Inline: Xem trước ảnh đính kèm
Thumbnail Size: Kích thước ảnh thu nhỏ
Thumbnails Per Row: số lượng ảnh trên mỗi dòng
o Poll and Thread Rating Options
Maximum Poll Options: Số lượng Chọn lựa cho mỗi bình chọn
o Message Searching Options
o Message Searching Options (vBulletin Internal Search)
o Message Searching Relevance Options (vBulletin Internal Search)
o Tagging Options
o Forums Home Page Options
Script Name for Forum Home Page: File mặc định của Forum (khi duyệt đến File này, Forum xem nó là trang chủ)
Display Logged in Users?: Hiển thị Thành viên đang Online
Display Today's Birthdays?: Hiển thị thành viên có ngày sinh nhật hôm nay
Display Calendar Events?Hiển thị Sự kiện
o Forum Listings Display Options
Depth of Forums - Forum Home: Kiểu hiển thị của Box chính
Depth of Forums - Forum Display: Kiểu hiển thị Box đang xem
Depth of Sub-Forums: Kiểu hiển thị Box con
Show Forum Descriptions in Forum Listings: Hiển thị các Box con ra bên ngoài
Show Moderator Column: Thêm cột hiện Quản Trị của Box
o Forum Display Options (forumdisplay)
o Sắp Xếp Ðề Tài
o Threaded / Hybrid Mode Options (showthread)
o Private Messaging Options
Private Messaging Enabled: Mở / Tắt chức năng Gởi tin nhắn
Maximum Characters Per Private Message: số ký tự tối đa cho mỗi tin nhắn
Maximum Messages Per-Page: số tin nhắn tối đa cho một trang hiển thị
Allow Message Icons for Private Messages: Sử dụng Icon cho tin nhắn
Allow BB Code in Private Messages: Sử dụng cách chức năng dịnh dạng
Allow Smilies in Private Messages: sử dụng biểu tượng vui
Allow [IMG ] Code in Private Messages: sử dụng thẻ [IMG ]
Allow HTML in Private Messages: sử dụng các định dạng HTML cho tin nhắn (hoàn toàn không nên)
o Who's Online Options
Who's Online Enabled: Mở/Tắc chức năng Ai đang Online
Who's Online Refresh Period: thời gian cập nhật (tín bằng giây)
Who's Online Display Guests: Hiển thị số lượng Khách
Who's Online Resolve IP Addresses: hiển thị IP thành viên
o Search Engine Friendly Archive
o Admin Control Panel Options
Control Panel Style Folder: Giao diện AdminCP
o External Data Provider
o Error Handling & Logging
o Plugin/Hook System
Enable Plugin/Hook System: Mở/Tắc Plugin/Hook hệ thống
o Paid Subscriptions
o Spam Management